Việt
thiết bị nghiền
thiết bị tán
nhà máy thuốc súng.
Anh
pulverizing equipment
Đức
Pulvermühle
Pulvermühle /f =, -n/
Pulvermühle /f/CN_HOÁ/
[EN] pulverizing equipment
[VI] thiết bị nghiền, thiết bị tán