TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

puma

báo sư tử

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài báo cuga

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

pu ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sư tủ Mĩ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con pu-ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

puma

cougar

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

puma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

puma

Puma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Puma /l'pu:ma], der; -s, -s/

con pu-ma; báo sư tử;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Puma /m -s, -s (động vật)/

con] pu ma, sư tủ Mĩ (Panthera concolor L.).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Puma

[DE] Puma

[EN] cougar

[VI] loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ)

Puma

[DE] Puma

[EN] puma

[VI] báo sư tử

Puma

[DE] Puma

[EN] cougar

[VI] loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ