Việt
tàu hút bùn dùng bơm
tàu bơm hút bùn
hút bùn
Anh
pump dredger
pump dredge
Đức
Pumpenbagger
Pumpenbagger /m -s, = (kĩ thuật)/
máy, tàu] hút bùn; Pumpen
Pumpenbagger /m/XD/
[EN] pump dredger
[VI] tàu hút bùn dùng bơm, tàu bơm hút bùn
Pumpenbagger /m/VT_THUỶ/
[EN] pump dredge, pump dredger