Việt
nhà để bơm
phòng để bơm
Anh
pump room
pump interior
pump house
Đức
Pumpenraum
Pháp
chambre de pompes
salle de pompes
Pumpenraum /FISCHERIES/
[DE] Pumpenraum
[EN] pump room
[FR] chambre de pompes; salle de pompes
Pumpenraum /m/KTC_NƯỚC/
[EN] pump house, pump room
[VI] nhà để bơm, phòng để bơm