Việt
sự tạo đường chấm chấm
ghi dấu bằng các điểm
bản vẽ lấm tấm.
sự đánh dấu chấm
sự biểu thị bằng dấu chấm sự đặt dâu châm sau nốt nhạc để tăng trường độ
Anh
dotting
Đức
Punktierung
Punktierung /die; -, -en/
(o Pl ) sự đánh dấu chấm; sự biểu thị bằng dấu chấm (Musik) sự đặt dâu châm sau nốt nhạc (hay dấu lặng) để tăng trường độ;
Punktierung /f =, -en/
1. ghi dấu bằng các điểm; 2. bản vẽ lấm tấm.
Punktierung /f/VẼ_KT/
[EN] dotting
[VI] sự tạo đường chấm chấm