Việt
cột tháp
trụ
kết cấu khung treo động cơ máy bay
trụ cầu
cột cầu treo.
Anh
suspension tower
cantilever column
pylon
Đức
Pylon
Pháp
pylône
Pylon /m -en, -en (kiến trúc)/
cột tháp, trụ cầu, cột cầu treo.
Pylon /m/XD, ĐIỆN, VTHK/
[EN] pylon
[VI] cột tháp, trụ; kết cấu khung treo động cơ máy bay
[DE] Pylon
[EN] cantilever column
[FR] pylône