Việt
Bảo đảm chất lượng
đảm bảo chất lượng
an toàn chất lượng
sự đảm bảo chất lượng
Anh
quality assurance
Quality assurance
Đức
Qualitätssicherung
Qualitätskontrolle
Pháp
ASSURANCE DE LA QUALITE
assurance de la qualité
assurance de qualité
assurance-qualité
garantie de la qualité
garantie de qualité
Qualitätskontrolle,Qualitätssicherung /IT-TECH,TECH/
[DE] Qualitätskontrolle; Qualitätssicherung
[EN] quality assurance
[FR] assurance de la qualité; assurance de qualité; assurance-qualité; garantie de la qualité; garantie de qualité
[VI] bảo đảm chất lượng
[EN] Quality assurance
Qualitätssicherung /f (QS)/CNH_NHÂN, CT_MÁY, CƠ, CH_LƯỢNG, B_BÌ/
[EN] quality assurance (QA)
[VI] sự đảm bảo chất lượng
QUALITÄTSSICHERUNG
[DE] QUALITÄTSSICHERUNG
[EN] QUALITY ASSURANCE
[FR] ASSURANCE DE LA QUALITE
[VI] Bảo đảm chất lượng
[VI] Bảo đảm chất lượng, an toàn chất lượng
[VI] đảm bảo chất lượng