TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đảm bảo chất lượng

đảm bảo chất lượng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đảm bảo chất lượng

quality assurance

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

QA

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

đảm bảo chất lượng

Qualitätssicherung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geeig­ nete Maßnahmen zur Reinhaltung der Luft sind z.B. Verwendung von bleifreiem Kraftstoff, Einbau von Katalysatoren und der Einsatz von Partikelfiltern bei Dieselmotoren.

Những biện pháp và thiết bị phù hợp để đảm bảo chất lượng không khí bao gồm sử dụng nhiên liệu không chì, thiết bị xúc tác và thiết bị lọc bụi than cho động cơ diesel.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das sichert eine gleichmäßige Qualität der fermentierten Lebensmittel, die einen Anteil von mehr als 40 % an unserer täglichen Gesamtnahrungsaufnahme haben.

Điều này đảm bảo chất lượng đồng nhất các loại thực phẩm lên men và chiếm hơn 40% tổng lượng thức ăn hàng ngày của chúng ta.

So bei Sterilitätsprüfungen, Bestimmung der Koloniezahl und sonstigen Arbeiten zur mikrobiologischen Qualitätsicherung bei der Herstellung, Prüfung und der Überwachung des Verkehrs mit Arzneimitteln und Medizinprodukten,

Thí dụ như khảo sát tính vô sinh, xác định số coloni và các hoạt động khác liên quan đến vi sinh học để đảm bảo chất lượng trong sản xuất, khám nghiệm và kiểm tra sự lưu chuyển sản phẩm và thiết bị y tế.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Warngrenzen (95 %Grenzen) werden als zusätzliche qualitätssichernde Maßnahmen ergänzt.

Giới hạn cảnh báo (giới hạn 95%) được dùng để bổ sung cho các biện pháp đảm bảo chất lượng.

Das Messsystem opto CONTROL wird bevor-zugt eingesetzt in der Produktion und Qualitätssicherung für ununterbrochen hochdynamischeMessungen z. B. an Extrusionslinien (Bild 4).

Hệ thống đo lường optoCONTROL được ưu tiên sử dụng trong sản xuất và đảm bảo chất lượng trong việc đo liên tục có tính năng động cao, thí dụ: trong dây chuyển ép đùn (Hình 4).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quality assurance

đảm bảo chất lượng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

QA

Đảm bảo chất lượng

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Qualitätssicherung

[VI] đảm bảo chất lượng

[EN] quality assurance