Việt
đảm bảo chất lượng
Anh
quality assurance
QA
Đức
Qualitätssicherung
Geeig nete Maßnahmen zur Reinhaltung der Luft sind z.B. Verwendung von bleifreiem Kraftstoff, Einbau von Katalysatoren und der Einsatz von Partikelfiltern bei Dieselmotoren.
Những biện pháp và thiết bị phù hợp để đảm bảo chất lượng không khí bao gồm sử dụng nhiên liệu không chì, thiết bị xúc tác và thiết bị lọc bụi than cho động cơ diesel.
Das sichert eine gleichmäßige Qualität der fermentierten Lebensmittel, die einen Anteil von mehr als 40 % an unserer täglichen Gesamtnahrungsaufnahme haben.
Điều này đảm bảo chất lượng đồng nhất các loại thực phẩm lên men và chiếm hơn 40% tổng lượng thức ăn hàng ngày của chúng ta.
So bei Sterilitätsprüfungen, Bestimmung der Koloniezahl und sonstigen Arbeiten zur mikrobiologischen Qualitätsicherung bei der Herstellung, Prüfung und der Überwachung des Verkehrs mit Arzneimitteln und Medizinprodukten,
Thí dụ như khảo sát tính vô sinh, xác định số coloni và các hoạt động khác liên quan đến vi sinh học để đảm bảo chất lượng trong sản xuất, khám nghiệm và kiểm tra sự lưu chuyển sản phẩm và thiết bị y tế.
Warngrenzen (95 %Grenzen) werden als zusätzliche qualitätssichernde Maßnahmen ergänzt.
Giới hạn cảnh báo (giới hạn 95%) được dùng để bổ sung cho các biện pháp đảm bảo chất lượng.
Das Messsystem opto CONTROL wird bevor-zugt eingesetzt in der Produktion und Qualitätssicherung für ununterbrochen hochdynamischeMessungen z. B. an Extrusionslinien (Bild 4).
Hệ thống đo lường optoCONTROL được ưu tiên sử dụng trong sản xuất và đảm bảo chất lượng trong việc đo liên tục có tính năng động cao, thí dụ: trong dây chuyển ép đùn (Hình 4).
Đảm bảo chất lượng
[VI] đảm bảo chất lượng
[EN] quality assurance