TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quäntchen

một chút xíu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lượng rất nhô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quäntchen

Quäntchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Quäntchen Zucker

một nhúm đường

es fehlte nur ein Quäntchen Glück

chỉ thiếu một chút may mắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quäntchen /['kventẹan], das; -s, - (PI. selten) (veraltend)/

một chút xíu; một lượng rất nhô;

ein Quäntchen Zucker : một nhúm đường es fehlte nur ein Quäntchen Glück : chỉ thiếu một chút may mắn.