Việt
bịp bợm
lừa bịp
lường gạt
nghề lang băm.
nghề lang băm
trò lường gạt của lang băm
Đức
Quacksalberei
Quacksalberei /die; -, -en (abwertend)/
nghề lang băm; trò lường gạt của lang băm;
Quacksalberei /í =, -en/
1. [sự, thói] bịp bợm, lừa bịp, lường gạt; 2. nghề lang băm.