Việt
phông da
phồng da
chỗ phồng da
Anh
welt
Đức
Quaddel
Quaddel /fkvadal], die; -, -n/
chỗ phồng da;
Quaddel /f =, -n (y)/
chỗ] phông da, phồng da; bỏng da; [cục] sưng, u, bưóu.