Việt
sự lượng tử hoá
lượng tử hóa.
Anh
quantization
Đức
Quantelung
Quantisierung
Quantisierung; Quantelung
Quantelung /í =/
í = sự] lượng tử hóa.
Quantelung /f/Đ_TỬ/
[EN] quantization
[VI] sự lượng tử hoá