Việt
Kết nối kẹp
Kết nối uốn nếp
kết nối gấp nếp
chỗ nối uốn nếp
chỗ nối gấp nếp
Anh
crimp connection
crimped pin
crimped connection
Đức
Quetschverbindung
Pháp
fiche sertie
Quetschverbindung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] crimped connection
[VI] chỗ nối uốn nếp, chỗ nối gấp nếp
[EN] crimp connection
[VI] Kết nối uốn nếp, kết nối gấp nếp
Quetschverbindung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Quetschverbindung
[EN] crimped pin
[FR] fiche sertie
[VI] Kết nối kẹp