Việt
nhánh tỷ lệ
tay đòn tỷ lệ
Anh
ratio arm
Đức
Quotientenzweig
Quotientenzweig /m/TH_BỊ/
[EN] ratio arm
[VI] nhánh tỷ lệ, tay đòn tỷ lệ (nối cầu đo)