Việt
nóng nảy
không trầm tĩnh
không tự chủ mình
dễ bộc trực.
Đức
Rückhaltlosigkeit
Rückhaltlosigkeit /f =/
tính] nóng nảy, không trầm tĩnh, không tự chủ mình, dễ bộc trực.