TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rückkanal

kênh hồi tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh đảo chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh trở về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rückkanal

reverse channel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

return channel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feedback channeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backward channel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rückkanal

Rückkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hilfskanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abwärtskanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rückkanal

voie de retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canal retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hilfskanal,Rückkanal /IT-TECH/

[DE] Hilfskanal; Rückkanal

[EN] backward channel; reverse channel

[FR] voie de retour

Abwärtskanal,Hilfskanal,Rückkanal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abwärtskanal; Hilfskanal; Rückkanal

[EN] backward channel; return channel

[FR] canal retour; voie de retour

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückkanal /m/KT_GHI/

[EN] feedback channeln

[VI] kênh hồi tiếp

Rückkanal /m/M_TÍNH/

[EN] reverse channel

[VI] kênh ngược, kênh đảo chiều

Rückkanal /m/CT_MÁY/

[EN] return channel

[VI] rãnh trở về