TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rückspiegel

gương nhìn sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gương chiếu hậu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rückspiegel

driving mirror

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rearview mirror

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rear-view mirror

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rear vision mirror

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

rear view mirror

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

rückspiegel

Rückspiegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückspiegel

rearview mirror

Rückspiegel

driving mirror

Rückspiegel

rear view mirror

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Rückspiegel

rear vision mirror

Rück(blick)spiegel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückspiegel /m/SỨ_TT/

[EN] rear-view mirror

[VI] gương nhìn sau

Rückspiegel /m/ÔTÔ/

[EN] driving mirror, rearview mirror

[VI] gương chiếu hậu, gương nhìn sau