Việt
Tấm phản quang
gương chiếu hậu
gương phản xạ
tín hiệu dùng
tín hiệu đỗ .
Anh
reflector
rear reflector
reflex reflector
retro reflector
reflex-reflector
retro-reflector
Đức
Rückstrahler
Pháp
catadioptre
dispositif catadioptrique
rétroréflecteur
Rückstrahler /m-s, =/
tín hiệu dùng, tín hiệu đỗ (ỏ ô tô).
Rückstrahler /TECH/
[DE] Rückstrahler
[EN] reflex reflector; retro reflector
[FR] catadioptre
Rückstrahler /ENG-ELECTRICAL/
[EN] reflex-reflector; retro-reflector
[FR] dispositif catadioptrique; rétroréflecteur
Rückstrahler /m/ÔTÔ/
[EN] rear reflector
[VI] gương chiếu hậu
[EN] reflector
[VI] gương phản xạ (đèn pha)
[VI] Tấm phản quang