Việt
một thành phô' ở bang Nordrhein-Westfalen
Cộng Hòa Liên Bang Đức
Anh
rem
rapid eye movement :
Đức
Rem
schnelle Augenbewegung:
Pháp
mouvement oculaire rapide:
REM,schnelle Augenbewegung:
[EN] REM, rapid eye movement :
[FR] REM, mouvement oculaire rapide:
[DE] REM, schnelle Augenbewegung:
[VI] mắt chuyển động nhanh ở một giai đoạn của giấc ngủ, giấc mơ hay xảy ra trong giai đoạn này.
Rem /scheid/
một thành phô' (khoảng 124 000 dân) ở bang Nordrhein-Westfalen; Cộng Hòa Liên Bang Đức;
Rem /SCIENCE,TECH,ENERGY-ELEC/
[DE] Rem
[EN] rem
[FR] rem