Anh
rem
roentgen equivalent man
rapid eye movement :
Đức
Rem
biologisches Röntgenäquivalent
schnelle Augenbewegung:
Pháp
mouvement oculaire rapide:
REM,mouvement oculaire rapide:
[EN] REM, rapid eye movement :
[FR] REM, mouvement oculaire rapide:
[DE] REM, schnelle Augenbewegung:
[VI] mắt chuyển động nhanh ở một giai đoạn của giấc ngủ, giấc mơ hay xảy ra trong giai đoạn này.
rem /TECH,ENERGY-ELEC/
[DE] biologisches Röntgenäquivalent
[EN] roentgen equivalent man
[FR] rem
rem /SCIENCE,TECH,ENERGY-ELEC/
[DE] Rem
[EN] rem
rem [Rem] n. m. LÝ, SINH Rem (đon vị đo luòng búc xạ hấp thụ của cơ thể).