Việt
sự điều khiển bằng rađa
sự đo tốc độ xe bằng thiết bị ra đa của cảnh sát
Anh
radar control
Đức
Radarkontrolle
Radarkontrolle /die (Verkehrsw.)/
sự đo tốc độ xe bằng thiết bị ra đa của cảnh sát;
Radarkontrolle /f/VTHK, V_TẢI/
[EN] radar control
[VI] sự điều khiển bằng rađa