Việt
cải củ .
cây củ cải nhỏ
củ cải cay
Đức
Radieschen
sich (Dativ) die Radieschen von unten an-, besehen/betrachten
(tiếng ỉống, đùa) nằm dưới đất.
Radieschen /[ra'diisgan], das; -s, -/
cây củ cải nhỏ;
sich (Dativ) die Radieschen von unten an-, besehen/betrachten : (tiếng ỉống, đùa) nằm dưới đất.
củ cải cay;
Radieschen /n-s, =/
cây] cải củ (Raphanus satiuus L.).