Việt
trưông kiổm
kiém roi
kiếm bịt đầu.
thanh trường kiếm
Đức
Rapier
Rapier /das; -s, -e/
thanh trường kiếm;
Rapier /n -s, -e/
thanh] trưông kiổm, kiém roi, kiếm bịt đầu.