Việt
cơn cfiên
cơn kịch xung
cơn tức giận điên cuồng
cơn điên
sự loạn óc
sự mất trí
Đức
Raptus
einen Raptus bekommen
bị điên, hóa đơn.
Raptus /der, -, - [...tu:s] u. -se/
(PI Raptus) (Med ) cơn kịch xung; cơn tức giận điên cuồng;
(Pl -se, selten) (đùa) cơn điên; sự loạn óc; sự mất trí (Rappel);
Raptus /m =, -se/
cơn cfiên; [tính, thói] ngông cuồng, gàn dổ, điên rồ, mất trí, loạn óc; einen Raptus bekommen bị điên, hóa đơn.