Việt
hiém có
hãn hữu
của hiếm
vật hiếm có
đồ lạ
đồ quí
vật kì lạ
kì vật.
Đức
Rarität
Rarität /f =, -en/
1. [hiện tượng, điều] hiém có, hãn hữu; 2. của hiếm, vật hiếm có, đồ lạ, đồ quí, vật kì lạ, kì vật.