Việt
mõ
cái trông lắc
cái mõ
con lách cách
cái lúc lắc
Đức
Rassel
Rassel /[’rasal], die; -, -n/
cái trông lắc; cái mõ;
con lách cách; cái lúc lắc (dồ chơi trẻ em);
Rassel /f =,-n/
cái] mõ; con lách cách (đồ chơi trẻ em).