Việt
khống mệt mói
kiên trì
nhẫn nại.
sự hoạt động không nghỉ
Đức
Rastlosigkeit
Rastlosigkeit /die; -/
sự hoạt động không nghỉ;
Rastlosigkeit /ỉ/
sự] khống mệt mói, kiên trì, nhẫn nại.