Việt
con mèo rừng
Anh
spotted wild cat
Đức
Raubkatze
Pháp
félidé tacheté
Raubkatze /die/
con mèo rừng (xem ảnh PB 6);
Raubkatze /ENVIR/
[DE] Raubkatze
[EN] spotted wild cat
[FR] félidé tacheté