TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raubkatze

con mèo rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

raubkatze

spotted wild cat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

raubkatze

Raubkatze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

raubkatze

félidé tacheté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raubkatze /die/

con mèo rừng (xem ảnh PB 6);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raubkatze /ENVIR/

[DE] Raubkatze

[EN] spotted wild cat

[FR] félidé tacheté