Việt
đột nhập ăn cưóp.
sự đột nhập ăn cướp
sự cướp bóc
Đức
Raubzug
Raubzug /der/
sự đột nhập ăn cướp; sự cướp bóc;
Raubzug /m -(e)s, -Züge/
sự] đột nhập ăn cưóp.