Flue Gas
[DE] Rauchgas
[VI] Khí ống khói
[EN] The air coming out of a chimney after combustion in the burner it is venting. It can include nitrogen oxides, carbon oxides, water vapor, sulfur oxides, particles and many chemical pollutants.
[VI] Khí thoát ra từ ống khói sau quá trình thiêu hủy trong lò đốt thông hơi. Có thể chứa các chất như ôxit nitơ, ôxit cacbon, hơi nước, ôxit lưu huỳnh, hạt và nhiều chất ô nhiễm hoá học.