Việt
ống khói
ông khói
óng ga.
Anh
flue
flue/flue duct
Đức
Rauchzug
Rauchabzug
Rauchabzug (Abzugskanal), Rauchzug
Rauchzug /m -(e)s, -Züge/
ông khói, óng ga.
Rauchzug /m/NH_ĐỘNG/
[EN] flue
[VI] ống khói