Rough Fish
[DE] Rauer Fisch
[VI] Cá nhám
[EN] Fish not prized for sport or eating, such as gar and suckers. Most are more tolerant of changing environmental conditions than are game or food species.
[VI] Cá không dùng trong thể thao hay ăn uống, như cá nhái hay cá mút. ða số chúng có khả năng chịu đựng các điều kiện biến đổi sinh thái hơn cá chọi hay cá để ăn.