TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rauer fisch

Cá nhám

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

rauer fisch

Rough Fish

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

rauer fisch

Rauer Fisch

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Rough Fish

[DE] Rauer Fisch

[VI] Cá nhám

[EN] Fish not prized for sport or eating, such as gar and suckers. Most are more tolerant of changing environmental conditions than are game or food species.

[VI] Cá không dùng trong thể thao hay ăn uống, như cá nhái hay cá mút. ða số chúng có khả năng chịu đựng các điều kiện biến đổi sinh thái hơn cá chọi hay cá để ăn.