TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rauhtiefe

chiều cao nhấp nhô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều cao đỉnh - trũng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rauhtiefe

peak-to-valley height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface roughness depth

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

maximum peak-to-val- ley height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roughness height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rauhtiefe

Rauhtiefe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rauhtiefe

Rp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité d'aplanissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profondeur d'aplanissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profondeur de rugosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rauhtiefe,Rt /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rauhtiefe; Rt

[EN] peak-to-valley height

[FR] Rp; capacité d' aplanissement; profondeur d' aplanissement; profondeur de rugosité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauhtiefe /f/CT_MÁY/

[EN] maximum peak-to-val- ley height, peak-to-valley height, roughness height

[VI] chiều cao nhấp nhô, chiều cao đỉnh - trũng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rauhtiefe

surface roughness depth