Việt
chiều cao nhấp nhô
chiều cao đỉnh - trũng
Anh
peak-to-valley height
surface roughness depth
maximum peak-to-val- ley height
roughness height
Đức
Rauhtiefe
Rt
Pháp
Rp
capacité d'aplanissement
profondeur d'aplanissement
profondeur de rugosité
Rauhtiefe,Rt /INDUSTRY-METAL/
[DE] Rauhtiefe; Rt
[EN] peak-to-valley height
[FR] Rp; capacité d' aplanissement; profondeur d' aplanissement; profondeur de rugosité
Rauhtiefe /f/CT_MÁY/
[EN] maximum peak-to-val- ley height, peak-to-valley height, roughness height
[VI] chiều cao nhấp nhô, chiều cao đỉnh - trũng