Việt
tranh nổi
tranh lập thể.
tranh lập thể
tranh không gian ba chiều
tranh 3-D
Đức
Raumbild
Raumbild /das (Optik)/
tranh lập thể; tranh không gian ba chiều; tranh 3-D;
Raumbild /n -(e)s, -er/
tranh nổi, tranh lập thể.