Việt
người trang trí nội thất
Anh
interior decorator
interior designer
Đức
Raumgestalter
Innenarchitekt
Pháp
architecte décorateur
ensemblier
Innenarchitekt,Raumgestalter
[DE] Innenarchitekt; Raumgestalter
[EN] interior decorator; interior designer
[FR] architecte décorateur; ensemblier
Raumgestalter /der/
người trang trí nội thất;