TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raumgestaltung

Thiết kế nội thất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự bài trí phòng ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bài trí phòng ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang trí nội thất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

raumgestaltung

interior design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

raumgestaltung

Raumgestaltung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

raumgestaltung

Design d'intérieur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raumgestaltung /die (PL selten)/

sự bài trí phòng ở; sự trang trí nội thất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raumgestaltung /í =, -en/

sự bài trí phòng ỏ; sự trang trí nhà cửa.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Raumgestaltung

[DE] Raumgestaltung

[EN] interior design

[FR] Design d' intérieur

[VI] Thiết kế nội thất