Việt
đuổi
tống cổ
sa thài.
sự đuổi
sự tống cổ
sự sa thải
Đức
Rausschmiß
Rausschmiss /der (ugs.)/
sự đuổi; sự tống cổ; sự sa thải (Hinauswurf);
Rausschmiß /m, -sses, -sse (khẩu ngũ)/
sự] đuổi, tống cổ, sa thài.