Việt
người biên tập
người hiệu đính
ngưòi biên tập
biên tập viên.
biên tập viên
Anh
editor
Đức
Redakteur
Redakteur /[redak't0:r], der; -s, -e; Re.dak- teu.rin, die; -, -nen/
người hiệu đính; người biên tập; biên tập viên;
Redakteur /m -s, -e/
người hiệu đính, ngưòi biên tập, biên tập viên.
Redakteur /m/TV/
[EN] editor
[VI] người biên tập