Việt
xem Redakteur.
người thu thập và xuất bản
người hiệu đính
người biên tập
biên tập viên
Đức
Redaktor
Redaktor /[re'daktor], der; -s, ...oren/
người thu thập và xuất bản (các tác phẩm văn học, công trình nghiên cứu );
(Schweiz ) người hiệu đính; người biên tập; biên tập viên (Redakteur);
Redaktor /m -s, -tóren/