Việt
nhà cải cách
nhà canh tân.
nhà cải cách tôn giáo
người thực hiện cuộc cải cách sâu rộng
Đức
Reformator
Reformator /[refor’ma:tor], der; -s, ...oren/
nhà cải cách tôn giáo (như Luther, Calvin, Zwingli V V );
người thực hiện cuộc cải cách sâu rộng;
Reformator /m -s, -tóren/
nhà cải cách, nhà canh tân.