TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reformer

thiết bị reforming <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lò tái hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò ri foóc minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà cải cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thực hiện cuộc cải tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reformer

reformer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuel cell reformer

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

reformer

Reformer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

reformer

dispositif de réformage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réformeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité de reformage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité de reforming catalytique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reformer /der; -s, - (bes. Politik)/

nhà cải cách; người thực hiện cuộc cải tổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reformer /m (hóa)/

lò tái hợp, lò ri foóc minh.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Reformer

[EN] fuel cell reformer

[VI] thiết bị reforming (xúc tác) < h>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reformer /ENERGY-OIL/

[DE] Reformer

[EN] reformer

[FR] dispositif de réformage; réformeur; unité de reformage; unité de reforming catalytique