Việt
ống dẫn xuống
ống thoát nước
ống thoát nước đứng
ông máng.
Anh
downpipe
stack pipe
Đức
Regenfallrohr
Regenfallrohr /n -(e)s, -e/
Regenfallrohr /nt/XD/
[EN] downpipe, stack pipe
[VI] ống dẫn xuống, ống thoát nước, ống thoát nước đứng