Việt
đăng kí quĩ
vào sổ quĩ.
máy tính tiền tự động
Đức
Registrierkasse
Registrierkasse /die/
máy tính tiền tự động;
Registrierkasse /f =, -n (thương mại)/
sự] đăng kí quĩ, vào sổ quĩ.