TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regression

Hồi quy

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

sự hồi quy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự suy thoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoái hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoái bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoái lui của biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi qui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

regression

regression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

regression

Regression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

regression

régression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Zeit der wirtschaftlichen Regression

thời kỳ suy thoái kinh tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regression /[regre'siom], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự suy thoái;

eine Zeit der wirtschaftlichen Regression : thời kỳ suy thoái kinh tế.

Regression /[regre'siom], die; -, -en/

(Psych ) sự thoái hóa; sự thoái bộ; sự tụt lùi;

Regression /[regre'siom], die; -, -en/

(Geol ) sự thoái lui của biển (do mặt nước biển hạ thấp hay bề mặt đất liền nâng lên);

Regression /[regre'siom], die; -, -en/

(Biol ) sự giảm sút; sự co lại (của môi trường phát triển một loại động thực vật);

Regression /[regre'siom], die; -, -en/

(Statistik) hồi qui;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Regression

régression

Regression

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regression /f/M_TÍNH/

[EN] regression

[VI] sự hồi quy

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Regression

[VI] Hồi quy [sự]

[DE] Regression

[EN] Regression

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regression /SCIENCE/

[DE] Regression

[EN] regression (of the sea)

[FR] régression

Regression /SCIENCE/

[DE] Regression

[EN] regression

[FR] régression