Regression /[regre'siom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự suy thoái;
eine Zeit der wirtschaftlichen Regression : thời kỳ suy thoái kinh tế.
Regression /[regre'siom], die; -, -en/
(Psych ) sự thoái hóa;
sự thoái bộ;
sự tụt lùi;
Regression /[regre'siom], die; -, -en/
(Geol ) sự thoái lui của biển (do mặt nước biển hạ thấp hay bề mặt đất liền nâng lên);
Regression /[regre'siom], die; -, -en/
(Biol ) sự giảm sút;
sự co lại (của môi trường phát triển một loại động thực vật);
Regression /[regre'siom], die; -, -en/
(Statistik) hồi qui;