Việt
hồi quy
đệ quy
Anh
regression
regressive
Đức
Rückfall-
Regression
hồi quy, đệ quy
regressive /toán & tin/
Hồi quy
[VI] Hồi quy [sự]
[DE] Regression
[EN] Regression
regression /thống kê/
1) (y) Rückfall-; bệnh sốt hồi quy Rückfallfieber n;
2) (logic) rückläufig (a)