TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đệ quy

đệ quy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi quy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đệ quy

recursive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

 recursion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regressive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recursiveness

 
Từ điển phân tích kinh tế

recursionphép

 
Từ điển toán học Anh-Việt

regressive

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đệ quy

rekursiv

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đệ quy

récursif

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rekursiv /(Adj.)/

(Math ) đệ quy;

Từ điển toán học Anh-Việt

recursionphép

đệ quy

recursive

đệ quy

regressive

hồi quy, đệ quy

Từ điển phân tích kinh tế

recursiveness,recursive /toán học/

đệ quy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recursion /toán & tin/

đệ quy

 regressive /toán & tin/

hồi quy, đệ quy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rekursiv /adj/M_TÍNH/

[EN] recursive

[VI] đệ quy

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

recursive

[DE] rekursiv

[VI] (ngôn ngữ học) đệ quy

[FR] récursif

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recursive

đệ quy