Việt
đệ quy
hồi quy
Anh
recursive
recursion
regressive
recursiveness
recursionphép
Đức
rekursiv
Pháp
récursif
rekursiv /(Adj.)/
(Math ) đệ quy;
hồi quy, đệ quy
recursiveness,recursive /toán học/
recursion /toán & tin/
regressive /toán & tin/
rekursiv /adj/M_TÍNH/
[EN] recursive
[VI] đệ quy
[DE] rekursiv
[VI] (ngôn ngữ học) đệ quy
[FR] récursif