récursif,récursive
récursif, ive [RekyRsif, iv] adj. NGÔN Có thể lặp đi lặp lại mãi. Règles récursives de la grammaire générative: Các quy tắc có thể lặp di lặp lại mãi của ngữ pháp sản sinh. LOGIC Fonction récursive: Chức năng đệ quy (có thể đuợc xác định nhơ một lớp cấc chức năng cơ bản).