TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồi quy

hồi quy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đệ quy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hồi quy

regression

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

 regressive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regressive

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hồi quy

Rückfall-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Regression

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển toán học Anh-Việt

regressive

hồi quy, đệ quy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regressive /toán & tin/

hồi quy, đệ quy

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Hồi quy

[VI] Hồi quy [sự]

[DE] Regression

[EN] Regression

Từ điển phân tích kinh tế

regression /thống kê/

hồi quy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hồi quy

1) (y) Rückfall-; bệnh sốt hồi quy Rückfallfieber n;

2) (logic) rückläufig (a)