Reichstag /der/
nghị viện Đức (từ năm 1871 đến năm 1945);
Reichstag /der/
(ở nhiều nước) quốc hội (Parlament);
der dänische Reichstag : quốc hội Đan Mạch der finnische Reichstag : quốc hội Phần Lan der niederländische Reichstag : quốc hội Hà Lan.
Reichstag /der/
(o Pl ) tòa nhà quốc hội;