TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reichstag

nghị viện Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quốc hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa nhà quốc hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

reichstag

Reichstag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der dänische Reichstag

quốc hội Đan Mạch

der finnische Reichstag

quốc hội Phần Lan

der niederländische Reichstag

quốc hội Hà Lan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reichstag /der/

nghị viện Đức (từ năm 1871 đến năm 1945);

Reichstag /der/

(ở nhiều nước) quốc hội (Parlament);

der dänische Reichstag : quốc hội Đan Mạch der finnische Reichstag : quốc hội Phần Lan der niederländische Reichstag : quốc hội Hà Lan.

Reichstag /der/

(o Pl ) tòa nhà quốc hội;