Việt
sự in nổi
kỹ thuật in nểi
chữ in nổi
chữ dập nổi
Anh
relief printing
printed in relief
Đức
Reliefdruck
Pháp
relief planographique
Reliefdruck /der (PI. ...drucke) (Druckw.)/
(o PI ) kỹ thuật in nểi;
chữ (hay hình) in nổi; chữ dập nổi;
Reliefdruck /TECH/
[DE] Reliefdruck (flach)
[EN] printed in relief
[FR] relief planographique
Reliefdruck /m/IN/
[EN] relief printing
[VI] sự in nổi